DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
подобные
 подобно
gen. giông giống
 подобный
gen. tương tự; giống như; giông giống; na ná; từa tựa; như thế
| треугольники
 треугольник
gen. tam giác; tam giác

to phrases
подобный adj.stresses
gen. tương tự (сходный); giống như (сходный); giông giống (сходный); na ná (сходный); từa tựa (сходный); như thế (такой)
math. đồng dạng
подобно adv.
gen. giông giống
подобные: 14 phrases in 1 subject
General14