подобно | |
gen. | giông giống |
подобный | |
gen. | tương tự; giống như; giông giống; na ná; từa tựa; như thế |
треугольник | |
gen. | tam giác; tam giác |
| |||
tương tự (сходный); giống như (сходный); giông giống (сходный); na ná (сходный); từa tựa (сходный); như thế (такой) | |||
đồng dạng | |||
| |||
giông giống |
подобные: 14 phrases in 1 subject |
General | 14 |