| |||
giông giống | |||
| |||
tương tự (сходный); giống như (сходный); giông giống (сходный); na ná (сходный); từa tựa (сходный); như thế (такой) | |||
đồng dạng | |||
| |||
một cách tương tự; giống như; na ná; từa tựa; cũng như; cũng giống như; tựa như; như; tựa |
подобно: 16 phrases in 1 subject |
General | 16 |