DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
подобно adv.stresses
gen. giông giống
подобный adj.
gen. tương tự (сходный); giống như (сходный); giông giống (сходный); na ná (сходный); từa tựa (сходный); như thế (такой)
math. đồng dạng
подобно adv.
gen. một cách tương tự; giống như; na ná; từa tựa; cũng như; cũng giống như; tựa như; như; tựa
подобно: 16 phrases in 1 subject
General16