Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
French
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
поднять шум вокруг
stresses
gen.
làm rùm beng
làm ầm ĩ, làm inh ỏi, khua chuông gióng trống, khua chuông gõ mõ, làm om sòm ngậu xị lên
về việc
(чего-л., gì)
;
khuấy động dư luận
khuấy dư luận lẽn, gây dư luận xôn xao
chung quanh việc gi
(чего-л.)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips