| |||
sự đánh tráo; đánh lộn sòng; bí mật thay thế; lén thay vào; lén thế vào; sự tạm quyền (на службе); tạm thay (на службе); tạm thay thế (на службе) | |||
| |||
sự đánh tráo; đánh lộn sòng; bí mật thay thế; lén thay vào; lén thế vào; sự tạm quyền (на службе); tạm thay (на службе); tạm thay thế (на службе) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
Поведение пользователя, пытающегося выдать себя за другого пользователя |