DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подмена nstresses
gen. sự đánh tráo; đánh lộn sòng; bí mật thay thế; lén thay vào; lén thế vào; sự tạm quyền (на службе); tạm thay (на службе); tạm thay thế (на службе)
подмен n
gen. sự đánh tráo; đánh lộn sòng; bí mật thay thế; lén thay vào; lén thế vào; sự tạm quyền (на службе); tạm thay (на службе); tạm thay thế (на службе)
 Russian thesaurus
подмена n
data.prot. Поведение пользователя, пытающегося выдать себя за другого пользователя