подземный | |
gen. | ngầm; dưới đất |
горная выработка | |
gen. | lò |
с | |
gen. | với; khỏi; từ; tự; từ chỗ; từ nơi |
большой | |
gen. | lớn |
протяжённость | |
gen. | quảng tính |
в | |
gen. | vào lúc |
который | |
gen. | cái nào |
производить | |
gen. | làm |
добыча | |
gen. | tìm |
полезные ископаемые | |
gen. | khoáng sản |
| |||
ngầm (dưới đất); dưới mặt đất |
подземная: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |