DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
подземная
 подземный
gen. ngầm; dưới đất
| горная выработка
 горная выработка
gen.
| с
 с
gen. với; khỏi; từ; tự; từ chỗ; từ nơi
забоем | большой
 большой
gen. lớn
| протяжённости
 протяжённость
gen. quảng tính
| в
 в
gen. vào lúc
| котором
 который
gen. cái nào
| производится
 производить
gen. làm
| добыча
 добыча
gen. tìm
| полезного ископаемого
 полезные ископаемые
gen. khoáng sản
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
подземный adj.stresses
gen. ngầm (dưới đất); dưới mặt đất
подземная: 7 phrases in 1 subject
General7