DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
повалить vstresses
gen. làm đổ; đánh đổ; làm ngã (кого-л.); vật (в борьбе); đốn (деревья); đẵn (деревья); chặt (деревья); hạ (деревья); bốc lên cuồn cuộn (о дыме и т.п.); tỏa mù mịt (о дыме и т.п.); rơi (о снеге); sa (о снеге)
inf. lũ lượt kéo đi (двигаться массой); kéo đi đông (двигаться массой)
повалиться v
gen. đồ (падать); rơi (падать); ngã (падать); ngã khuyu (падать); sụp đồ (рушиться); ngả (крениться); nghiêng (крениться)
повалить: 4 phrases in 1 subject
General4