DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
пищеварительные
 пищеварительный
gen. tiêu hóa
| органы
 орга́н
mus. đại phong cầm; phong cầm ống

to phrases
пищеварительный adj.stresses
gen. thuộc về tiêu hóa
пищеварительные: 1 phrase in 1 subject
General1