Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
питательные
питательный
gen.
dinh dưỡng
;
có nhiều chất bổ
;
bồ
|
среды
среда
gen.
thứ tư
;
môi trường
;
hoàn cảnh
;
giới
;
thứ tư
phys. chem.
môi trường
to phrases
питательный
adj.
stresses
gen.
dinh dưỡng
;
có nhiều chất bổ
;
bồ
tech.
cung cấp
питательные:
6 phrases
in 2 subjects
Biology
2
General
4
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips