DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перетянуть vstresses
gen. kéo... đi (перетаскивать); lôi... đi (перетаскивать); thắt chặt (туго перевязывать); buộc chặt (туго перевязывать); néo chặt (туго перевязывать); nặng hơn (перевешивать); kéo lại (натягивать заново); thắt lại (натягивать заново); căng lại (натягивать заново)
fig. lôi kéo; dụ dỗ; gạ gẫm; quyến dỗ; quyến rũ
перетянуться v
gen. tự thắt chặt; buộc chặt
перетянуть: 4 phrases in 1 subject
General4