| |||
sự đan (действие); bện (действие); tết (действие); kết (действие); đan nhau (действие); bện nhau (действие); tết nhau (действие); kết nhau (действие); tấm đan (то, что сплетено); tấm bện (то, что сплетено) | |||
cách, kiều chéo sợi; đan (sợi canh và sợi dọc) |
переплетения: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |