DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переплетаться vstresses
gen. đan nhau; bện nhau; tết lại với nhau; kết lại với nhau
fig. kết liền; gắn liền; gắn bó; xoắn xít; chằng chịt; quyện nhau
переплетать v
gen. đóng bìa cứng (книги и т.п.); đóng lại (книги и т.п.); đóng (книги и т.п.); đan... (сплетать, lại); bện... (сплетать, lại); tết... (сплетать, lại); kết... (сплетать, lại); đan lại (заново); tết lại (заново); bện lại (заново); kết lại (заново)
переплетаться: 3 phrases in 1 subject
General3