DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
переключатель nstresses
comp., MS nút tùy chọn; nút chọn một
переключатель n
tech. cái ngắt điện; chuyền mạch; chỉnh lưu; chuyển
переключатель: 6 phrases in 2 subjects
General4
Microsoft2