DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
перезимовать vstresses
gen. sống qua mùa đông (провести зиму где-л.); trú mùa đông; ngủ mùa đông (о животных); trú đông (провести зиму где-л.); sống nổi qua mùa đông (выдержать зимние холода)