DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
перед его глазами проплыли картины далёкого детстваstresses
gen. trước mắt chàng lằn lượt diễn ra những hình ảnh của thời thơ ấu xa xôi; những hình ảnh cùa thời thơ ấu xa xôi lần lượt hiện ra trước mắt anh ta