передвижной | |
gen. | di động được; di chuyền được; lưu động; rong |
измерительный | |
gen. | đo; đo lường |
лаборатория | |
gen. | phòng thí nghiệm; phòng xét nghiệm; viện thí nghiệm |
| |||
di động được; di chuyền được; lưu động (о библиотеке и т.п.); rong (о библиотеке и т.п.) |
передвижная: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |