DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
перевоспитать vstresses
gen. giáo dục lại; cảm hóa; cải tạo; cải tạo tư tưởng; tác động xấu (в плохую сторону); ảnh hưởng xấu (в плохую сторону)
перевоспитаться v
gen. cải hóa; sửa mình; được cài tạo; đồ đốn (в плохую сторону); bị ảnh hường xấu (в плохую сторону)