DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перевариться vstresses
gen. bị nấu quá chín (сверх меры); nấu chín quá (сверх меры); được tiêu hóa (усваиваться); tiêu (усваиваться)
переварить v
gen. nấu lại (заново); nấu quá chín (сверх меры); nấu chín quá (сверх меры); tiêu hóa (усваивать)
fig. hiểu thấu; thấm nhuần
перевариться: 4 phrases in 1 subject
General4