Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
перебрасывать войска на южный фронт
stresses
gen.
chuyển quân
điều quân, điều động quân đội
đến mặt trận miền nam
;
ném quân
tung quân
vào mặt trận phía nam
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips