патологический | |
gen. | bệnh lý học; bệnh học; bệnh lý |
канал | |
gen. | kênh; lạch |
comp., MS | kênh |
канал DDE | |
comp., MS | kênh DDE |
RSS-канал | |
comp., MS | nguồn cấp RSS |
соединять | |
gen. | nối... lại |
очаг | |
gen. | bếp lò |
с | |
gen. | với |
поверхность | |
gen. | bề mặt |
или | |
gen. | hoặc |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
полость | |
anat. | khoang |
тело | |
phys. | vật |
а также | |
gen. | cà... nữa |
полый | |
gen. | rỗng |
орган | |
gen. | cơ quan |
между | |
gen. | ở giữa |
может быть | |
gen. | có lẽ |
врождённый | |
gen. | bẩm sinh |
в результате | |
gen. | rút cục |
воспалительный процесс | |
gen. | quá trình viêm |
причина | |
gen. | lý do |
| |||
thuộc về bệnh lý học; bệnh học; bệnh lý | |||
không bình thường; bệnh hoạn |