паспортный | |
gen. | chứng minh thư; giấy chứng minh; giấy thông hành; giấy căn cước; hộ chiếu; thuyết minh thư |
отделение | |
gen. | tách ra; phân ra; ngăn ra; phân chia |
| |||
thuộc về chứng minh thư; giấy chứng minh; giấy thông hành; giấy căn cước; hộ chiếu; thuyết minh thư; bàn thuyết minh | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от паспорт |
паспортное: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |