DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
памятный adj.stresses
gen. đáng nhớ (незабываемый); đáng ghi nhớ (незабываемый); đáng tưởng nhớ (незабываемый); không thể nào quên (незабываемый); đề ghi nhớ (служащий для напоминания); để kỷ niệm (в память чего-л.)
памятный: 10 phrases in 1 subject
General10