DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
ощутимый adj.stresses
gen. có thể cảm thấy được; dễ nhận thấy; rõ rệt
fig. đáng kề (значительный); lớn lao (значительный)
ощутить v
gen. cảm thây; thay
ощутимый: 12 phrases in 1 subject
General12