DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
очковтирательский adj.stresses
gen. có tính chất lừa dối; bịp bợm; lừa đảo; lừa phỉnh; lừa lọc; lọc lừa
 Russian thesaurus
очковтирательский adj.
gen. прил. от очковтиратель; прил. от очковтирательство