Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
English
Latvian
Russian
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
очковтирательский
adj.
stresses
gen.
có tính chất
lừa dối
;
bịp bợm
;
lừa đảo
;
lừa phỉnh
;
lừa lọc
;
lọc lừa
Russian thesaurus
очковтирательский
adj.
gen.
прил. от
очковтиратель
;
прил. от
очковтирательство
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips