DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
очищение nstresses
gen. sự làm sạch; dọn sạch; sự trau giòi đạo đức (нравственное); gột rửa tâm hòn (нравственное); tu thân (нравственное); sửa mình (нравственное); tu dưỡng tư tường (нравственное)
chem. sự tinh chế; khử nhiễm; khử sạch; lọc
очищение: 3 phrases in 1 subject
General3