DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
очистка nstresses
gen. sự làm sạch; dọn sạch
chem. sự tinh chế; khử nhiễm; khử sạch; lọc
comp., MS Dọn sạch
Очистка n
comp., MS Quét dọn
очистка: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1