Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
охлаждать
v
stresses
gen.
làm nguội
;
làm lạnh
;
làm nguội lạnh
;
làm... nguội đi
fig.
làm... nguôi đi
;
làm... dịu xuống
;
làm... khuây đi
охлаждаться
v
gen.
nguội đi
;
lạnh đi
;
nguội lạnh đi
охлаждать
:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips