![]() |
отъявленный | |
gen. | quá quắt; quá xá; quá đỗi; quá lắm; hạng nặng; bất trị |
плут | |
gen. | tráo trở; lật lọng; bịp bợm; lừa dối |
| |||
quá quắt; quá xá; quá đỗi; quá lắm; hạng nặng; bất trị (неисправимый); nặng căn (неисправимый) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
отъявлять |
отъявленный: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |