DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отнимать vstresses
gen. lấy... đi (убирать); cướp... đi; chiếm lấy; đoạt (lấy); tước... đi; tước đoạt; chiếm đoạt; bác đoạt; cướp đoạt; làm mất (время, энергию и т.п.); làm tốn (время, энергию и т.п.); cất... đi (убирать)
fig. tước mất
inf. cắt cụt (ампутировать); cưa cụt (ампутировать); trừ đi (вычитать)
отниматься v
gen. bị liệt đi; bại đi; bại liệt
inf. bị tê đi (неметь); dại đi (неметь); cứng lại (неметь)
отнимать: 1 phrase in 1 subject
General1