![]() |
отмежевать | |
gen. | vạch ranh giới; phân giới hạn; phân giới; khoanh bờ |
fig. | phân ranh giới; phân định giới hạn; tách... ra |
| |||
được phân rõ ranh giới; phân định giới hạn; tách biệt; tách rời; đoạn tuyệt (прекращать общение); cắt đứt (прекращать общение); cắt đứt liên hệ (прекращать общение, quan hệ) | |||
| |||
vạch ranh giới; phân giới hạn; phân giới; khoanh bờ | |||
phân rõ ranh giới; phân định giới hạn; tách... ra |
отмежеваться: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |