DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
отличие nstresses
gen. huân chương (награда, орден)
отличие n
gen. sự, điểm, điều phân biệt; khác nhau; khác biệt; dị biệt; đặc điểm; công lao (заслуга); công trạng (заслуга); công (заслуга); tặng thưởng (награда, орден); huy chương (награда, орден)
отличие: 6 phrases in 1 subject
General6