| |||
huân chương (награда, орден) | |||
| |||
sự, điểm, điều phân biệt; khác nhau; khác biệt; dị biệt; đặc điểm; công lao (заслуга); công trạng (заслуга); công (заслуга); tặng thưởng (награда, орден); huy chương (награда, орден) |
отличие: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |