DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
откуда adv.stresses
gen. từ đâu; từ nơi nào; từ chỗ nào; do đâu (из какого источника); từ đấy; từ đó; nơi mà từ đấy; nơi mà từ đó
откуда: 28 phrases in 1 subject
General28