DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
отключиться vstresses
gen. bị ngắt; cắt; tắt; ngừng hoạt động
отключить v
gen. ngắt; cắt; tắt
comp., MS ngắt kết nối; vô hiệu hoá
отключиться: 7 phrases in 1 subject
Microsoft7