DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
осёдлывать vstresses
gen. thắng yên cương; thắng yên
fig., inf. khống chế (подчинять себе); bắt... phục tùng (подчинять себе); làm... khuất phục (подчинять себе)
inf. cưỡi (садиться верхом на что-л.); cỡi (садиться верхом на что-л.)
mil. chiếm cứ; bám chắc; chiếm giữ; cố thủ