DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
острота nstresses
gen. câu, lời hóm hỉnh; sắc sảo; bông đùa; pha trò; bông lơn; sự nhọn (ножа и т.п.); sắc (ножа и т.п.); bén (ножа и т.п.); sự tinh (зрения); sự thính (слуха); sự tinh tế (ума); tinh vi (ума); sự, mức độ mãnh liệt (ощущения); sâu sắc (ощущения); sự cay (о пище); mặn (о пище)
fig. sự, mức độ căng thẳng (напряжённость); gay go (напряжённость); ác liệt (напряжённость); gay gắt (напряжённость); trầm trọng (напряжённость)
острота: 11 phrases in 1 subject
General11