DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
осложнять vstresses
gen. phức tạp hóa; làm phức tạp rắc rối, phiền toái, rối rắm thêm; gây khó khăn (затруднять, rắc rối, phiền phức, trờ ngại); biến chứng (болезнь); làm trầm trọng (болезнь); làm nặng thêm (болезнь)
осложняться v
gen. phức tạp hóa; trờ nên phức tạp; rắc rối ra; phiền toái thêm; rối rắm thêm; khó khăn rắc rối, phiền phức, trờ ngại thêm (становиться трудным); bị biến chứng (о болезни); trở nên trầm trọng (о болезни); nặng thêm (о болезни)