DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
осложнение nstresses
gen. sự phức tạp thêm; phúc tạp hóa; rắc rối thêm; phiền toái thêm; sự khó khăn (затруднение); rắc rối (затруднение); phiền phức (затруднение); trờ ngại (затруднение); biến chứng (болезни)
осложнение: 3 phrases in 1 subject
General3