DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
орудие nstresses
gen. công cụ (труда); dụng cụ (труда); cỗ, khẩu pháo (артиллерийское); đại bác (артиллерийское); súng lớn (артиллерийское); đại pháo (артиллерийское)
fig. công cụ
 Russian thesaurus
орудия n
mil., abbr. поворотная тумба
орудие: 26 phrases in 2 subjects
Economy2
General24