ортопедический | |
gen. | chỉnh hình |
аппарат | |
gen. | máy; thiết bị; dụng cụ; bộ máy; guồng máy |
coll. | cán bộ nhân viên |
восполнять | |
gen. | bồ sung; bồ khuyết |
отсутствие | |
gen. | vắng mặt |
зуб | |
gen. | răng |
или | |
gen. | hoặc |
зубной протез | |
gen. | răng già |
применять | |
gen. | áp dụng |
при | |
gen. | cạnh |
наличие | |
comp., MS | kiểm kê |
опорный | |
gen. | chỗ dựa |
зуб | |
gen. | răng |
при | |
gen. | cạnh |
по́лно | |
gen. | thôi đi! |
отсутствие | |
gen. | vắng mặt |
или | |
gen. | hoặc |
неудачный | |
gen. | không có kết quả |
расположение | |
comp., MS | vị trí |
остаться | |
gen. | ở lại |
зуб | |
gen. | răng |
использовать | |
gen. | dùng |
протез | |
gen. | bộ phận giả |
| |||
đề chỉnh hình |
ортопедический: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |