DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ориентировать vstresses
gen. định hướng; định phương hướng; định vị trí; định hướng đúng (прибор); lấy hướng đúng (прибор)
fig. hướng dẫn (помогать разобраться); chỉ dẫn (помогать разобраться); giúp... hiều được (помогать разобраться); hướng (нацеливать); hướng... vào (нацеливать); chi dẫn (указывать направление)
ориентироваться v
gen. định hướng; định phương hướng; định vị trí
fig. định hướng (разбираться в чём-л.); xác định phương châm (разбираться в чём-л.); nhằm vào; nhắm vào; hướng vào
ориентировать: 4 phrases in 1 subject
General4