| |||
định hướng; định phương hướng; định vị trí; định hướng đúng (прибор); lấy hướng đúng (прибор) | |||
hướng dẫn (помогать разобраться); chỉ dẫn (помогать разобраться); giúp... hiều được (помогать разобраться); hướng (нацеливать); hướng... vào (нацеливать); chi dẫn (указывать направление) | |||
| |||
định hướng; định phương hướng; định vị trí | |||
định hướng (разбираться в чём-л.); xác định phương châm (разбираться в чём-л.); nhằm vào; nhắm vào; hướng vào |
ориентировать: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |