Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
орденоносный
орденоносный
gen.
được thưởng huân chương
|
колхоз
колхоз
gen.
nông trang tập thể
;
nông trang
to phrases
орденоносный
adj.
stresses
gen.
được
tặng
thưởng huân chương
орденоносный:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips