DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
органические
 органический
gen. sinh vật; cơ thề; hữu sinh; hữu cơ; cơ quan bên trong; nội tạng
| и
 и
gen.
| минеральные
 минеральный
gen. khoáng vật
| вещества
 вещество
gen. chất
| содержащие
 содержать
gen. nuôi dưỡng
| элементы
 элемент
gen. thành phần
| питания
 питание
gen. cho ăn
| растений
 растение
gen. thực vật
| В
 в
gen. vào lúc
зависимости | от
 от
gen. từ
| химического
 химический
gen. hóa học
| состава
 состав
gen. thành phần
| делятся
 делить
gen. chia
| на
 на
gen. trên
| органические
 органический
gen. sinh vật
| и
 и
gen.
| минеральные
 минеральный
gen. khoáng vật
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
органический adj.stresses
gen. thuộc về sinh vật; cơ thề; hữu sinh (живой); hữu cơ (живой); thuộc về cơ quan bên trong (относящийся к внутренним органам); nội tạng (относящийся к внутренним органам); phù tạng (относящийся к внутренним органам)
fig. chặt chẽ; hữu cơ; vốn có; vốn sẵn; cố hữu
органические и: 1 phrase in 1 subject
General1