органический | |
gen. | sinh vật; cơ thề; hữu sinh; hữu cơ; cơ quan bên trong; nội tạng |
и | |
gen. | và |
минеральный | |
gen. | khoáng vật |
вещество | |
gen. | chất |
содержать | |
gen. | nuôi dưỡng |
элемент | |
gen. | thành phần |
питание | |
gen. | cho ăn |
растение | |
gen. | thực vật |
в | |
gen. | vào lúc |
от | |
gen. | từ |
химический | |
gen. | hóa học |
состав | |
gen. | thành phần |
делить | |
gen. | chia |
на | |
gen. | trên |
органический | |
gen. | sinh vật |
и | |
gen. | và |
минеральный | |
gen. | khoáng vật |
| |||
thuộc về sinh vật; cơ thề; hữu sinh (живой); hữu cơ (живой); thuộc về cơ quan bên trong (относящийся к внутренним органам); nội tạng (относящийся к внутренним органам); phù tạng (относящийся к внутренним органам) | |||
chặt chẽ; hữu cơ; vốn có; vốn sẵn; cố hữu |
органические и: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |