DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
опустошить vstresses
gen. tàn phá (разорять); phá phách (разорять); phá sạch (разорять); phá trụi (разорять); tàn hại (разорять); phá hại (разорять)
fig. làm tâm hòn trống rỗng (нравственно); làm tâm hồn trống trải (нравственно)
inf. dốc... ra (опорожнять); đồ... ra (опорожнять); trút... ra (опорожнять)
опустошённый prtc.
gen. trống rỗng; trống trải (nói về tâm hồn)
опустошить: 1 phrase in 1 subject
General1