DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
описывать vstresses
gen. mô tả; miêu tả; ; khắc họa; lập danh sách (составлять перечень чего-л.); thống kê (составлять перечень чего-л.); kiềm kê (составлять перечень чего-л.); tịch biên (имущество); tịch ký (имущество); kiềm kê kê biên tài sản (имущество); vẽ lên vạch lên, bay theo, chuyển theo đường cong (перемещаться по кривой)
math. vẽ hình ngoại tiếp
описывать: 5 phrases in 1 subject
General5