| |||
mô tả; miêu tả; tà; khắc họa; lập danh sách (составлять перечень чего-л.); thống kê (составлять перечень чего-л.); kiềm kê (составлять перечень чего-л.); tịch biên (имущество); tịch ký (имущество); kiềm kê kê biên tài sản (имущество); vẽ lên vạch lên, bay theo, chuyển theo đường cong (перемещаться по кривой) | |||
vẽ hình ngoại tiếp |
описывать: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |