оперативный | |
gen. | thù thuật; phẫu thuật; mồ xẻ; mồ; linh hoạt; linh động |
уполномоченный | |
gen. | được ủy quyền |
| |||
thuộc về thù thuật (хирургический); phẫu thuật (хирургический); mồ xẻ (хирургический); mồ (хирургический); linh hoạt (гибкий, действенный); linh động (гибкий, действенный); tùy cơ ứng biến (гибкий, действенный); đối phó nhanh nhẹn (гибкий, действенный); thuộc về nghiệp vụ (практически осуществляющий что-л.); hành động (практически осуществляющий что-л.); hoạt động (практически осуществляющий что-л.) | |||
thuộc về tác chiến; chiến dịch; chiến đấu |
оперативный: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |