DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
оперативный adj.stresses
gen. thuộc về thù thuật (хирургический); phẫu thuật (хирургический); mồ xẻ (хирургический); mồ (хирургический); linh hoạt (гибкий, действенный); linh động (гибкий, действенный); tùy cơ ứng biến (гибкий, действенный); đối phó nhanh nhẹn (гибкий, действенный); thuộc về nghiệp vụ (практически осуществляющий что-л.); hành động (практически осуществляющий что-л.); hoạt động (практически осуществляющий что-л.)
mil. thuộc về tác chiến; chiến dịch; chiến đấu
оперативное: 7 phrases in 1 subject
General7