Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
он слывёт хорошим работником
stresses
gen.
ông ta nồi tiếng là một người lao động giỏi
;
anh ấy có tiếng là một nhân viên đắc lực
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips