Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Czech
Danish
Dutch
English
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Norwegian Bokmål
Spanish
Swedish
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
он пышет здоровьем
stresses
gen.
cả người anh ta toát lên sự tráng kiện
;
sức khỏe lộ rõ trên người anh ta
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips