DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
одёргивать vstresses
gen. kéo... xuống (поправлять платье и т.п.); chinh đốn (поправлять платье и т.п.); sứa... lại (поправлять платье и т.п.); sửa sang... cho chỉnh tề (поправлять платье и т.п.)
fig., inf. bắt... im; không cho... nói nữa; bắt... thôi; không cho... làm nữa