| |||
người lẻ loi; người riêng lẻ (действующий один); người cá thề (действующий один); người độc thân (человек, живущий без семьи); người cô đơn (человек, живущий без семьи); người đơn độc (человек, живущий без семьи); chiếc thuyền đua một người ngòi (лодка) | |||
xà-lim (тюремная камера); phòng biệt giam (тюремная камера) |
одиночка: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |