DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
одиночка nstresses
gen. người lẻ loi; người riêng lẻ (действующий один); người cá thề (действующий один); người độc thân (человек, живущий без семьи); người cô đơn (человек, живущий без семьи); người đơn độc (человек, живущий без семьи); chiếc thuyền đua một người ngòi (лодка)
inf. xà-lim (тюремная камера); phòng biệt giam (тюремная камера)
одиночка: 8 phrases in 1 subject
General8