| |||
thỏa mãn với (довольствоваться чем-л.); bằng lòng với (довольствоваться чем-л.); cho... là đủ (довольствоваться чем-л.); chỉ có... mà thôi (сводиться к чему-л.); chỉ đưa đến... mà thôi (сводиться к чему-л.) | |||
| |||
hạn chế; giới hạn; hạn định; bó hẹp; đóng khung | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
ограничительное |
ограничиться: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |